HJ400U

Mô tả ngắn:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HJ400U AB ĐƠN VỊ TIÊM Đường kính trục vít mm 70 75 Kích thước bắn (Lý thuyết) cm3 1400 1700 Trọng lượng phun (PS) g/(g) 1500 1870 Áp suất phun MPa 174 155 Tốc độ phun g/s 438 499 Khả năng hóa dẻo g/s 42 47 KẸP ĐƠN VỊ Trọng tải kẹp KN 4000 Hành trình mở mm 720 chiều cao khuôn mm 230-760 Khoảng cách giữa các thanh giằng mm 720 * 720 ...


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

SỰ CHỈ RÕ

HJ400U

 

A

B

ĐƠN VỊ TIÊM

Đường kính trục vít

mm

70

75

Kích thước bắn (Lý thuyết)

cm3

1400

1700

Trọng lượng tiêm (PS)

g/(g)

1500

1870

áp suất phun

MPa

174

155

tỷ lệ tiêm

g/giây

438

499

Công suất hóa dẻo

g/giây

42

47

ĐƠN VỊ KẸP

trọng tải kẹp

KN

4000

đột quỵ mở

mm

720

chiều cao khuôn

mm

230-760

Khoảng cách giữa các thanh giằng

mm

720*720

Ejector đột quỵ

mm

170

Trọng tải đẩy

KN

62

NGƯỜI KHÁC

Max.Pump áp lực

MPa

16

Công suất động cơ bơm

KW

37

điện nóng

KW

9

Kích thước máy (L*W*H)

m

7*1.9*2.4

trọng lượng máy

t

15

Công suất xả

L

950

Dung tích thùng dầu

L

480


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Những sảm phẩm tương tự