Máy phun hai màu-VG1000MT

Mô tả ngắn:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VG1000MT ĐƠN VỊ TIÊM ABCD Đường kính trục vít mm 90 100 110 115 Vít L/D Khẩu phần L/D 25.5 23 20.9 20 Kích thước bắn (Lý thuyết) cm3 2920 3610 4369 4778 Trọng lượng phun (PS) g 2670 3300 3980 4325 Tốc độ phun g/s 580 717 867 948 Áp suất phun MPa 216 176 146 133 Tốc độ trục vít vòng / phút 100 ĐƠN VỊ KẸP Trọng tải kẹp KN 10000 Hành trình mở ...


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

SỰ CHỈ RÕ

VG1000MT

A

B

C

D

ĐƠN VỊ TIÊM

Đường kính trục vít

mm

90

100

110

115

Vít khẩu phần L/D

L/D

25,5

23

20.9

20

Kích thước bắn (Lý thuyết)

cm3

2920

3610

4369

4778

Trọng lượng tiêm (PS)

g

2670

3300

3980

4325

tỷ lệ tiêm

g/giây

580

717

867

948

áp suất phun

MPa

216

176

146

133

tốc độ trục vít

vòng/phút

100

ĐƠN VỊ KẸP

trọng tải kẹp

KN

10000

đột quỵ mở

mm

1000

Khoảng cách giữa các thanh giằng

mm

1100*1000

Chiều cao khuôn tối đa

mm

1100

Chiều cao tối thiểu

mm

400

Ejector đột quỵ

mm

325

Trọng tải đẩy

KN

345

NGƯỜI KHÁC

Max.Pump áp lực

MPa

16

Công suất động cơ bơm

KW

37+45

điện nóng

KW

59

Kích thước máy (L*W*H)

m

12.1*2.64*3.00

trọng lượng máy

t

53

Dung tích thùng dầu

L

1700

Kích thước mặt phẳng

 VG1000MT MỘT

Kích thước không gian khuôn

 VG1000MTB

Kích thước máy

 VG1000MTC

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Những sảm phẩm tương tự